|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bổ khuyết
verb
To complement góp ý kiến bổ khuyết to complement with a few suggestions bổ khuyết cho kế hoạch to complement a plan
 | [bổ khuyết] |  | động từ | |  | to complement; supplement (with); fill | |  | góp ý kiến bổ khuyết | | to complement with a few suggestions | |  | bổ khuyết cho kế hoạch | | to complement a plan |
|
|
|
|